Có 2 kết quả:
欢喜 huān xǐ ㄏㄨㄢ ㄒㄧˇ • 歡喜 huān xǐ ㄏㄨㄢ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoan hỉ, vui vẻ, vui mừng
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyous
(3) delighted
(4) to like
(5) to be fond of
(2) joyous
(3) delighted
(4) to like
(5) to be fond of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoan hỉ, vui vẻ, vui mừng
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyous
(3) delighted
(4) to like
(5) to be fond of
(2) joyous
(3) delighted
(4) to like
(5) to be fond of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0